Đặt tên tiếng anh theo đá quý hiếm cho cả nam và nữ - Westlink

westlinkhanoi

Thành viên
Tham gia
26/1/2024
Bài viết
5
Các tên cho bé gái về chủ đề đá quý trong tiếng Anh rất đa dạng và độc đáo. Mỗi cái tên đều mang ý nghĩa riêng. Dưới đây là top 80+ cái tên tiếng Anh cho bé gái về chủ đề đá quý mà Monkey muốn bật mí:

STTTênÝ nghĩa
1AgateTên một loại đá quý. Agate được cho là thu hút sức mạnh và bảo vệ khỏi căng thẳng, những giấc mơ xấu và năng lượng tiêu cực.
2AllireaViên thạch anh
3AmberNhững người có tính cách hào phóng và ấm áp
4AmethystViên đá tím
5AmetrineViên đá quý. Ametrine là một loại thạch anh có màu tím và vàng.
6AnataseViên đá hiếm. Anatase có nhiều màu khác nhau, bao gồm cả màu chàm đậm và màu vàng.
7ArianellMột cái tên hơi thần bí, có nghĩa là “bạc”.
8AquamarineAquamarine là một loại đá quý beryl
9BerylBeryl là tên của tinh thể không màu có các sắc thái như đỏ, xanh lam hoặc vàng do có lẫn tạp chất.
10BijouCó nghĩa là "viên ngọc quý". Cái tên mang nét tinh tế của Châu Âu
11CarnelianĐó là một viên đá màu đỏ sẫm.
12CoralNó không hẳn là một viên đá quý, mà là một chất cứng được tạo ra từ bộ xương của động vật biển.
13CoralieMột cái tên nghe có vẻ ngọt ngào, Coralie, có nghĩa là "san hô". Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp.
14CordeliaCó nghĩa là "viên ngọc của biển", Cordelia là một cái tên đầy phong cách có nguồn gốc từ Pháp, Latinh và xứ Wales.
15CrystalNó có nguồn gốc từ từ ‘krystallos’, một loại thủy tinh trong suốt được cắt thành hình dạng của một viên đá quý.
16DiamanteViên kim cương
17DiamondViên kim cương
19EirianCó nghĩa là “bạc”
20ElectaMột cái tên trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'hổ phách'
22EmeraldViên đá màu xanh lá cây đậm này được cho là có thể mở rộng trái tim của một người để đón nhận tình yêu và trí tuệ.
23EmeraudeEmeraude có nghĩa là ‘ngọc lục bảo’ và là một cái tên hiếm có ngày nay.
24EsmeNgọc lục bảo
25Farah/FarrahViên ngọc trai quý giá
26FairuzaFairuza là một cái tên tuyệt vời cho bé gái có nghĩa là ‘màu ngọc lam.’ Nó là viên đá dành cho những người sinh vào tháng 12.
27FaridaViên ngọc trai quý giá
28GemmaMột cái tên được lấy cảm hứng từ đá quý
29GiadaTiếng Ý là Jade (Ngọc Bích)
30GinViên đá màu bạc
31GoldieGoldie là tên một cô gái có nguồn gốc từ Anh, bắt nguồn từ tên gọi Golde hoặc Golda của người Yiddish. Nó được dịch là "làm bằng vàng"
32GoldaTên nguồn gốc tiếng Anh độc đáo này là một biến thể của đá quý ‘vàng’
33GretaNghĩa là ngọc trai trong tiếng Hy Lạp
34HelmiHelmi có nghĩa là 'ngọc trai' và có nguồn gốc từ Phần Lan.
35HiraViên kim cương
36HyacinthHyacinth không chỉ là tên của loài hoa. Nó cũng là một loại đá quý có tác dụng bảo vệ khỏi những cơn ác mộng.
37IoliteĐá mang sắc thái của màu xanh lam.
38InbarHổ phách
39IvoryMột cái tên sang trọng và thanh lịch cho bé gái tên là Ivory. Nó là một loại đá quý được biết đến với màu trắng và vàng nguyên sơ.
40JewelJewel không hẳn là một loại đá quý mà là một danh từ được dùng làm tên. Sự nổi tiếng của nữ ca sĩ Jewel đã thúc đẩy sự nổi tiếng của cái tên này.
41JumanaViên ngọc trai bạc
42JuvelaTên gốc tiếng Esperanto này có nghĩa là 'giống như viên ngọc quý'.
43LulitNgọc trai
44MaggieBắt nguồn từ Margaret, có nghĩa là 'ngọc trai'.
45MaisieViên ngọc trai
46LazuliViên đá của thiên đường
47Margaret/MargueriteViên ngọc trai
48MargotViên ngọc trai
49MarjaniMột cái tên khá hiếm gặp với ánh hào quang huyền bí xung quanh, Marjani có nguồn gốc Swahili và gốc Phi. Cái tên đẹp đẽ này có nghĩa là "san hô"
50MaritViên ngọc trai.
51MeganViên đá quý hoặc ngọc trai
52Neelam/NeelumViên đá sa- phia
53OlivineĐá quý màu xanh lá cây
54OphiraOphira có nghĩa là 'vàng' trong tiếng Do Thái.
55PearlViên đá của tháng 6
56PeggyNó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là 'ngọc trai.'
57PeninaĐá quý
58PerlaViên ngọc trai
59PerouzeViên đá màu ngọc lam
60PerolaViên ngọc trai lấp lánh
61PessaViên ngọc trai
62PyriteViên đá của lửa
63RubyRuby là một loại trang sức hay đá quý tên phổ biến nhất dành cho các bé gái.
64RupaTên một cô gái phổ biến ở Ấn Độ, Rupa, được dịch là 'bạc. Bạn có biết đơn vị tiền tệ Ấn Độ' Rupee 'đã được bắt nguồn từ tên này trong tiếng Phạn?
65RuriĐặt tên con theo những viên ngọc quý để bảo vệ khỏi những linh hồn độc hại là một truyền thống cổ xưa của Nhật Bản.
66SaffiraViên đá sa-phia
67SaniaViên ngọc trai
68SapirViên đá quý
69SapphireViên đá sa-phia
70SorayaViên ngọc
71TakaraViên bảo bối
75TopazViên đá quý màu vàng
77UlaViên ngọc của biển cả
78UminaNgọc lục bảo
79YariViên ngọc vàng
80ZarizaViên đá quý độc đáo
81ZehavaViên ngọc vàng
82ZumraNgọc lục bảo

Đặt tên tiếng Anh theo các loại đá quý cho bé trai​

Tên tiếng Anh theo đá quý cho nam. (Ảnh: Canva)


Tên tiếng Anh theo đá quý cho nam. (Ảnh: Canva)

Đối với các em bé nam, tên theo đá quý thường để hiện sự mạnh mẽ, can đảm,… Dưới đây là một số tên hay về chủ đề đá quý cho nam bằng tiếng Anh.

STTTênÝ nghĩa
1AdiMột cái tên dễ phát âm, Adi có nghĩa là 'viên ngọc quý' trong tiếng Do Thái.
2AlexandriteAlexandrite, loại đá quý hiếm, có thể thay đổi màu sắc.
5ArgyrosTên Argyros là tên của cậu bé có nghĩa là "bạc".
6BeriloViên đá quý màu xanh lá cây nhạt
7CitrineViên đá thành công
8EmzarMột cái tên mạnh mẽ với ý nghĩa đá quý cho bé trai, Emzar có nghĩa là ‘Vàng’ và có nguồn gốc từ Ba Tư.
9FlintViên đá lửa
10GalenaGalena là chất quặng chính của chì và tạo thành những khối hình lập phương bạc lấp lánh cực đẹp.)
11GarnetViên đá quý của tháng Giêng có khả năng thay đổi màu sắc độc đáo khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và đó là điều khiến nó trở nên khác biệt so với những viên đá khác.
12HeliodorViên đá của mặt trời
13JacinthViên đá có màu đỏ cam.
14JadeNgọc bích
15JasperNó là tên của một loại đá trang trí có màu từ nâu, đỏ đến be.
16JettCái tên Jett được lấy cảm hứng từ loại than đen mịn như nhung được sử dụng để làm đồ trang sức.
17KinNếu bạn yêu thích sự đơn giản và tính chất huyền bí của những cái tên Nhật Bản, Kin có thể là một lựa chọn tốt cho bé trai của bạn. Cái tên có nghĩa là "vàng" nhưng cũng là "niềm vui."
18KitoViên ngọc quý
19KohakuHổ phách
22MorganiteMorganite là một loại đá quý màu cam hoặc hồng và cũng là một loại beryl.
23NeelViên đá sa-phia màu xanh
24ObsidianCái tên chỉ một loại thủy tinh từ núi lửa
25OceanOcean Jasper là một loại đá quý thuộc họ thạch anh.
26OnyxTên một loại đá quý màu đen
27OpalViên đá của tháng 10 được coi ngang hàng với ngọc trai và ruby.
28OroVới nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, Oro có nghĩa là ‘vàng’.
29NephriteĐá của trời
31PeridotPeridot là một trong số ít loại đá quý chỉ có một màu. Nó trong suốt màu vàng lục đậm.
32QuartzĐá thạch anh
33RubinNếu bạn yêu thích những viên đá màu đỏ và đang muốn đặt tên cho bé trai của mình lấy cảm hứng từ những viên hồng ngọc, thì Rubin là một cái tên hoàn hảo. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latinh / tiếng Đức và có nghĩa là "màu đỏ".
34SilverBạc
35SlateTên Slate chủ yếu là một tên nam giới có nguồn gốc từ Mỹ có nghĩa là Đá màu xanh xám.
36SterlingChỉ một loại kim loại chất lượng cao.
37StoneViên đá của thiên nhiên
39TaniqshMột cái tên thịnh hành ở Ấn Độ, Tanishq có nghĩa là 'viên ngọc quý'.
40UlexiteMột loại đá màu trắng
41ZahaviViên đá màu vàng

Tên tiếng Anh theo các loại đá quý sang trọng cho cả bé trai, bé gái​

Tên tiếng Anh theo đá quý dùng cho nam và nữ. (Ảnh: Canva)


Tên tiếng Anh theo đá quý dùng cho nam và nữ. (Ảnh: Canva)

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn đặt tên con theo các loại đá quý tiếng Anh, thì bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây có thể dành cho các bé trai và bé gái.

STTTênÝ nghĩa
1CrisiantViên pha lê
2ElmasViên kim cương
3ErdeneViên ngọc quý
4GemViên ngọc quý
5KyaniteKyanite là một khoáng chất aluminosilicat thường có màu xanh lam
6LinViên ngọc bích. (Tên có nguồn gốc từ Trung Quốc)
7MorganiteMorganite là một loại đá quý màu cam hoặc hồng. Nó cũng là một dạng của đá beryl.
 
×
Quay lại
Top